Trong xã hội ngày nay, đổi mới và sáng tạo là yếu tố sống còn giúp cá nhân và doanh nghiệp phát triển. Tuy nhiên, không phải mọi đổi mới đều tích cực, và không dễ để thực hiện. Bài học hôm nay giúp chúng ta nhìn nhận lại khái niệm này qua những ví dụ thực tế và suy ngẫm về mối quan hệ giữa mưu lược, nguyên tắc và đạo đức trong sáng tạo.
←Xem lại Bài 9: Msutong Cao cấp Quyển 2
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 2 Tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong bài này, người học có thể:
- Hiểu khái niệm “sáng tạo” và “khởi nghiệp” trong bối cảnh hiện đại và lịch sử.
- Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, thông qua việc đánh giá sự thành công – thất bại và ý nghĩa của đổi mới.
- Học từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ liên quan đến đổi mới, thương mại và chiến lược.
- Phát triển khả năng suy luận, phân tích tình huống và ứng dụng kiến thức trong thực tế.
- Hiểu và thảo luận về giá trị đạo đức trong đổi mới, phân biệt giữa “mưu lược” và “lách luật”.
Phần khởi động
1️⃣ 🔊 你觉得创新是一件很难的事情吗?
Nǐ juéde chuàngxīn shì yí jiàn hěn nán de shìqing ma?
Bạn cảm thấy đổi mới là một việc rất khó không?
2️⃣ 🔊 你能不能举出一两个创新或创业的著名的例子?
Nǐ néng bù néng jǔ chū yì liǎng gè chuàngxīn huò chuàngyè de zhùmíng de lìzi?
Bạn có thể đưa ra một hai ví dụ nổi tiếng về đổi mới hoặc khởi nghiệp không?
3️⃣ 🔊 你觉得所有的创新都是有积极意义的吗?
Nǐ juéde suǒyǒu de chuàngxīn dōu shì yǒu jījí yìyì de ma?
Bạn nghĩ tất cả những đổi mới đều mang ý nghĩa tích cực không?
Trả lời
1️⃣ 🔊 我觉得创新确实不容易,它需要很多的想象力、勇气和坚持。尤其是在面对失败的时候,更需要不断尝试和改进。
Wǒ juéde chuàngxīn quèshí bù róngyì, tā xūyào hěn duō de xiǎngxiànglì, yǒngqì hé jiānchí. Yóuqí shì zài miànduì shībài de shíhòu, gèng xūyào bùduàn chángshì hé gǎijìn.
Tôi cảm thấy đổi mới thực sự không dễ, nó đòi hỏi rất nhiều trí tưởng tượng, dũng khí và sự kiên trì. Đặc biệt là khi đối mặt với thất bại, càng cần phải không ngừng thử nghiệm và cải tiến.
2️⃣ 🔊 当然有。比如乔布斯创办了苹果公司,推出了iPhone,改变了人们的生活方式;还有马云创立了阿里巴巴,让电子商务变得普及。
Dāngrán yǒu. Bǐrú Qiáobùsī chuàngbàn le Píngguǒ gōngsī, tuīchū le iPhone, gǎibiàn le rénmen de shēnghuó fāngshì; háiyǒu Mǎ Yún chuànglì le Ālǐbābā, ràng diànzǐ shāngwù biàn de pǔjí.
Tất nhiên là có. Ví dụ như Steve Jobs sáng lập công ty Apple, ra mắt iPhone, thay đổi cách sống của con người; còn Jack Ma thành lập Alibaba, giúp thương mại điện tử trở nên phổ biến.
3️⃣ 🔊 我认为不是所有的创新都有积极意义。有些创新可能会带来负面影响,比如对环境的破坏或者对隐私的侵犯。
Wǒ rènwéi bú shì suǒyǒu de chuàngxīn dōu yǒu jījí yìyì. Yǒuxiē chuàngxīn kěnéng huì dàilái fùmiàn yǐngxiǎng, bǐrú duì huánjìng de pòhuài huòzhě duì yǐnsī de qīnfàn.
Tôi cho rằng không phải tất cả đổi mới đều mang ý nghĩa tích cực. Một số đổi mới có thể gây ra tác động tiêu cực, như phá hoại môi trường hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
Từ vựng
听力
听力 A
1️⃣ 🔊 航海 / hánghǎi /【动】– đi biển
- 🔊 航海技术 (hánghǎi jìshù): kỹ thuật hàng hải
- 🔊 航海时代 (hánghǎi shídài): thời đại hàng hải
- 🔊 航海地图 (hánghǎi dìtú): bản đồ hàng hải
🔊 郑和是中国著名的航海家。
Zhèng Hé shì Zhōngguó zhùmíng de hánghǎi jiā.
Trịnh Hòa là một nhà hàng hải nổi tiếng của Trung Quốc.
🔊 他们正在学习如何航海。
Tāmen zhèngzài xuéxí rúhé hánghǎi.
Họ đang học cách đi biển.
2️⃣ 🔊 率领 / shuàilǐng /【动】– dẫn đầu
- 🔊 率领部队 (shuàilǐng bùduì): dẫn đầu đội quân
- 🔊 亲自率领 (qīnzì shuàilǐng): đích thân dẫn đầu
- 🔊 率领团队 (shuàilǐng tuánduì): dẫn dắt đội ngũ
🔊 他率领代表团访问越南。
Tā shuàilǐng dàibiǎotuán fǎngwèn Yuènán.
Anh ấy dẫn đầu đoàn đại biểu thăm Việt Nam.
🔊 这支球队由一位老教练率领。
Zhè zhī qiúduì yóu yí wèi lǎo jiàoliàn shuàilǐng.
Đội bóng này do một huấn luyện viên kỳ cựu dẫn dắt.
3️⃣ 🔊 当地 / dāngdì /【名】– bản địa, nơi đó
- 🔊 当地人 (dāngdì rén): người bản địa
- 🔊 当地文化 (dāngdì wénhuà): văn hóa địa phương
- 🔊 了解当地 (liǎojiě dāngdì): hiểu về nơi đó
🔊 我们在旅行中喜欢尝试当地美食。
Wǒmen zài lǚxíng zhōng xǐhuān chángshì dāngdì měishí.
Chúng tôi thích thử món ăn địa phương khi đi du lịch.
🔊 他是当地非常有名的艺术家。
Tā shì dāngdì fēicháng yǒumíng de yìshùjiā.
Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng ở địa phương.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dungHãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.